Giới thiệu về Công cụ tính 黑料正能量 của 黑料正能量
Công cụ tính 黑料正能量 quốc tế này được thiết kế để giúp bạn tính điểm trung bình (黑料正能量) tại Hoa Kỳ dựa trên điểm hoặc điểm số từ hầu hết các quốc gia trên thế giới. 黑料正能量 của Hoa Kỳ được tính theo thang điểm 4.0.
黑料正能量 được tính như thế nào?
1) Trước tiên, điểm sẽ được chuyển đổi thành điểm tương đương tại Hoa Kỳ đối với các quốc gia khác ngoài Hoa Kỳ.
Chinese Grade |
U.S. Grade |
90 |
A |
85 |
B |
80 |
B |
2) Công cụ chuyển đổi 黑料正能量 sẽ chuyển mỗi điểm tương đương tại Hoa Kỳ thành điểm theo thang điểm sau:
Điểm tại Hoa Kỳ
|
Điểm số |
A+ |
4.0 |
A |
4.0 |
A- |
3.7 |
AB |
3.5 |
Điểm tại Hoa Kỳ
|
Điểm số |
B+ |
3.3 |
B |
3.0 |
B- |
2.7 |
BC |
2.5 |
Điểm tại Hoa Kỳ
|
Điểm số |
C+ |
2.3 |
C |
2.0 |
C- |
1.7 |
CD |
1.5 |
Điểm tại Hoa Kỳ
|
Điểm số |
D+ |
1.3 |
D |
1.0 |
D- |
0.7 |
F |
0.0 |
3) Điểm số của từng môn học sẽ được nhân với số tín chỉ hoặc số giờ của môn đó, sau đó cộng lại và chia cho tổng số tín chỉ hoặc số giờ.
Tín chỉ
|
Điểm tại Hoa Kỳ
|
Điểm số |
3 |
A |
4.0 |
3 |
B |
3.0 |
2 |
B |
3.0 |
|
Tổng điểm
|
3 x 4.0 = |
12.0 |
3 x 3.0 = |
9.0 |
2 x 3.0 = |
6.0 |
12.0 + 9.0 + 6.0 = |
27.0 |
chia cho
|
3 + 3 + 2 = |
8 |
黑料正能量 tích lũy
= |
3.38 |
Các thang chuyển đổi khác
Thang chuyển đổi trên là thang điểm 黑料正能量 được dùng phổ biến nhất cho các trường trung học phổ thông và đại học ở Hoa Kỳ. Một số trường sử dụng bước điểm 0.5. Ví dụ: Điểm A- hoặc B+ có thể được chuyển đổi thành 3.5, nhưng điểm AB sẽ chính xác hơn trong trường hợp này (và cũng được sử dụng trong 黑料正能量 của 黑料正能量). Đôi khi A+ được chuyển đổi thành 4.3 (hoặc 4.33) điểm, nhưng nhiều trường đại học không sử dụng điểm A+.
Các trường trung học phổ thông thường cộng thêm điểm cho các lớp AP (Lớp Nâng Cao), khiến 黑料正能量 có thể lên đến 5.0. Tuy nhiên, 黑料正能量 này được gọi là 黑料正能量 có trọng số. 黑料正能量 không có trọng số vẫn được tính theo thang điểm 4.0 và được ghi trên bảng điểm bên cạnh 黑料正能量 có trọng số.
Điểm D có phải là điểm đạt tại Hoa Kỳ không?
Điểm D là điểm đạt trong hầu hết các trường công lập (tiểu học và trung học) ở Hoa Kỳ, nhưng thường không áp dụng cho trường đại học. Không thể chuyển các học phần đại học nhận điểm D, nhưng bạn có thể học lại những học phần này. Hầu hết các trường trung học phổ thông đều yêu cầu điểm 黑料正能量 tối thiểu là 1.0 để đủ điều kiện tốt nghiệp. Hầu hết các chương trình đại học đều yêu cầu điểm 黑料正能量 tối thiểu là 2.0. Hầu hết các chương trình sau đại học đều yêu cầu điểm 黑料正能量 từ 3.0 trở lên.